1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticlimax

anticlimax

/"ænti"klaimæks/
Danh từ
  • sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
  • vật thêm vào làm giảm tác dụng
  • văn học phép thoái dần
Kinh tế
  • sự hạ xuống đột ngột
  • sụt giảm (thị trường chứng khoán...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận