Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anticlimax
anticlimax
/"ænti"klaimæks/
Danh từ
sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
vật thêm vào làm giảm tác dụng
văn học
phép thoái dần
Kinh tế
sự hạ xuống đột ngột
sụt giảm (thị trường chứng khoán...)
Chủ đề liên quan
Văn học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận