Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anticlericalism
anticlericalism
/"ænti"klerikəlizm/
Danh từ
thuyết chống giáo hội
Thảo luận
Thảo luận