1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticipatory paging

anticipatory paging

Điện tử - Viễn thông
  • cuộc gọi đoán trước
  • cuộc gọi trước thời hạn
Toán - Tin
  • sự phân trang trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận