1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticipatory breach

anticipatory breach

Kinh tế
  • sự vi ước trước
  • vi phạm tính trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận