1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticipator

anticipator

/æn"tisipeitə/
Danh từ
  • người dùng trước, người hưởng trước
  • người đoán trước, người dè trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận