1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antichristianism

antichristianism

/"ænti"kristjənizm/
Danh từ
  • thuyết chống đạo Cơ đốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận