1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticathode

anticathode

Kỹ thuật
  • đối âm cực
  • đối catốt
Y học
  • chất kháng catốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận