1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticatalyst

anticatalyst

Danh từ
  • chất chống xúc tác
  • chất kìm hãm xúc tác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận