Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiarrhythmic
antiarrhythmic
Tính từ
chống lại chứng loạn nhịp tim
Thảo luận
Thảo luận