1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antialiasing

antialiasing

  • khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận