1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-trade

anti-trade

/"ænti"treid/
Tính từ
  • thổi ngược lại gió alizê
Danh từ
  • gió ngược gió alizê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận