1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-semite

anti-semite

/,ænti"si:mait/
Tính từ
  • (như) anti-Semitic
Danh từ
  • người thù ghét Do thái, người bài Do thái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận