Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anti-semite
anti-semite
/,ænti"si:mait/
Tính từ
(như) anti-Semitic
Danh từ
người thù ghét Do thái, người bài Do thái
Thảo luận
Thảo luận