1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-rust

anti-rust

/"ænti"rʌst/
Tính từ
  • chống gỉ
Danh từ
  • chất chống gỉ
Cơ khí - Công trình
  • sự chống rỉ sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận