Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anti-rust
anti-rust
/"ænti"rʌst/
Tính từ
chống gỉ
Danh từ
chất chống gỉ
Cơ khí - Công trình
sự chống rỉ sét
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận