1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-icer

anti-icer

/"ænti"aisə/
Danh từ
  • máy chống đóng băng; chất chống đóng băng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận