1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-constitutional

anti-constitutional

/"ænti,kɔnsti"tju:ʃənl/
Tính từ
  • trái với hiến pháp, phản hiến pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận