1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-clockwise

anti-clockwise

/"ænti"klɔkwaiz/
Phó từ
  • đi ngược chiều kim đồng hồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận