1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anthropometric

anthropometric

/,ænθrəpə"metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə"metrikəl/
Tính từ
  • phép đo người

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận