1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anthracitous

anthracitous

/"ænθrəsaitəs/
Tính từ
  • có antraxit; như antraxit

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận