Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anthracitous
anthracitous
/"ænθrəsaitəs/
Tính từ
có antraxit; như antraxit
Thảo luận
Thảo luận