1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anterior

anterior

/æn"tiəriə/
Tính từ
  • ở trước, đằng trước, phía trước
  • trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận