Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anteprandial
anteprandial
/"ænti"prændjəl/
Tính từ
trước bữa ăn
Thảo luận
Thảo luận