Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antennary
antennary
/æn"tenəri/ (antennal) /æn"tenl/
Tính từ
râu (của sâu bọ)
radiô anten
Thảo luận
Thảo luận