1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antennal

antennal

/æn"tenəri/ (antennal) /æn"tenl/
Tính từ
  • râu (của sâu bọ)
  • radiô anten

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận