1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antenatal

antenatal

/"ænti"neitl/
Tính từ
  • trước khi sinh, trước khi đẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận