1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antediluvian

antediluvian

/"æntidi"lu:vjən/
Tính từ
  • trước thời kỳ hồng thuỷ
  • cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời
Danh từ
  • người cũ kỹ, người cổ lỗ
  • ông lão, người già khụ
  • vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận