1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antedate

antedate

/"ænti"deit/
Danh từ
  • ngày tháng để lùi về trước
Kinh tế
  • đề ngày lùi lại
  • ghi lùi ngày
  • ngày đề giả
  • ngày đề trước ngày thực
  • ngày lùi về trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận