Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antedate
antedate
/"ænti"deit/
Danh từ
ngày tháng để lùi về trước
Kinh tế
đề ngày lùi lại
ghi lùi ngày
ngày đề giả
ngày đề trước ngày thực
ngày lùi về trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận