1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antecubital

antecubital

Tính từ
  • trước khủyu; trước gân trụ (cánh)
Y học
  • trước xương trụ, trước cánh tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận