Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antecedence
antecedence
/,ænti"si:dəns/
Danh từ
tình trạng ở trước
quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên
thiên văn học
sự đi ngược
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận