Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ante meridiem
ante meridiem
/"æntimə"ridiəm/
Phó từ
viết tắt
a.m. về buổi sáng, trước ngọ
10 a.m.:
10 giờ sáng
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận