1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ante meridiem

ante meridiem

/"æntimə"ridiəm/
Phó từ
  • viết tắt a.m. về buổi sáng, trước ngọ
    • 10 a.m.:

      10 giờ sáng

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận