1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ante

ante

/"ænti/
Danh từ
Động từ
  • đánh cược, đánh cuộc
  • thanh toán (nợ)
  • đánh bài đặt tiền tổ trước (đánh xì)
Toán - Tin
  • mở (bài)
  • mở bài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận