Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ante
ante
/"ænti/
Danh từ
đánh bài
số tiền tổ trước (đánh xì)
Động từ
đánh cược, đánh cuộc
thanh toán (nợ)
đánh bài
đặt tiền tổ trước (đánh xì)
Toán - Tin
mở (bài)
mở bài
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận