1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antarthritic

antarthritic

/,æntɑ:"θritik/
Tính từ
Danh từ
Y học
  • việc trị viêm khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận