Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antagonist
antagonist
/æn"tægənist/
Danh từ
địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng
giải phẫu
cơ đối vận
Y học
cơ đối kháng
răng đối kháng
tác nhân đối kháng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận