1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antagonist

antagonist

/æn"tægənist/
Danh từ
  • địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng
  • giải phẫu cơ đối vận
Y học
  • cơ đối kháng
  • răng đối kháng
  • tác nhân đối kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận