Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antacid
antacid
/"ænt"æsid/
Tính từ
y học
làm giảm độ axit, chống axit
Kỹ thuật
kháng axit
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận