1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antacid

antacid

/"ænt"æsid/
Tính từ
  • y học làm giảm độ axit, chống axit
Kỹ thuật
  • kháng axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận