1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anorectic

anorectic

Tính từ
Danh từ
  • chứng chán ăn
Y học
  • chán ăn, biếng ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận