1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anorak

anorak

/"ænəræk/
Danh từ
  • áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận