1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anomie

anomie

  • như anomy
Danh từ
  • tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận