1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anomaly

anomaly

/ə"nɔməli/
Danh từ
  • sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
  • thiên văn học khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
Kỹ thuật
  • bất thường
  • dị thường
  • điều dị thường
  • sự dị thường
Xây dựng
  • cự ly
Y học
  • dị tật, dị thường
Toán - Tin
  • sự (điều) dị thường
  • sự bất thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận