1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anointment

anointment

/ə"nɔintmənt/
Danh từ
  • sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
  • lễ xức dầu thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận