Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anointment
anointment
/ə"nɔintmənt/
Danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh
Thảo luận
Thảo luận