1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anodyne

anodyne

/"ænoudain/
Tính từ
  • làm yên tâm, an ủi
  • y học làm dịu, làm giảm đau
Danh từ
  • điều làm yên tâm; niềm an ủi
  • y học thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
Kỹ thuật
  • thuốc giảm đau
Y học
  • sự giảm đau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận