Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anodyne
anodyne
/"ænoudain/
Tính từ
làm yên tâm, an ủi
y học
làm dịu, làm giảm đau
Danh từ
điều làm yên tâm; niềm an ủi
y học
thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
Kỹ thuật
thuốc giảm đau
Y học
sự giảm đau
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận