1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anodontia

anodontia

Danh từ
  • tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng
Y học
  • tật thiếu răng bẩm sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận