1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anodising

anodising

Điện lạnh
  • anôt hóa
  • sự dương hóa
  • sự xử lý anot
Điện
  • sự tạo anôt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận