1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anodic protection

anodic protection

Vật lý
  • lớp bảo vệ anot
Xây dựng
  • sự bảo vệ anôt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận