1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anodic

anodic

/æ"nɔdik/
Tính từ
Điện
  • anôt
  • thuộc về anôt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận