1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anode cleaner

anode cleaner

Cơ khí - Công trình
  • sự làm sạch bằng anôt
  • sự tẩy (bằng) anôt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận