1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annunciate

annunciate

/ə"nʌnʃieit/
Động từ
  • công bố; loan báo, báo cho biết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận