1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annulus

annulus

Danh từ
  • số nhiều annuli hay annuluses
  • ngón nhẫn
  • sinh học vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
Kỹ thuật
  • vành
Y học
  • hình khuyên
Điện lạnh
  • hình vành khăn
Hóa học - Vật liệu
  • vành giếng khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận