Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annulus
annulus
Danh từ
số nhiều annuli hay annuluses
ngón nhẫn
sinh học
vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
Kỹ thuật
vành
Y học
hình khuyên
Điện lạnh
hình vành khăn
Hóa học - Vật liệu
vành giếng khoan
Chủ đề liên quan
Sinh học
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận