1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annuitant

annuitant

/ə"nju:itənt/
Danh từ
  • người có trợ cấp hàng năm
Kinh tế
  • người góp niên khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận