1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual ring

annual ring

Kỹ thuật
  • vòng tuổi (cây)
Xây dựng
  • vòng năm
  • vòng tuổi
  • vòng tuổi (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận