Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annual ring
annual ring
Kỹ thuật
vòng tuổi (cây)
Xây dựng
vòng năm
vòng tuổi
vòng tuổi (gỗ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận