Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annual reservoir
annual reservoir
Kỹ thuật
hồ điều tiết năm
Cơ khí - Công trình
hồ năm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận