1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual report

annual report

Kinh tế
  • báo cáo hàng năm
  • báo cáo hàng năm (của công ty cho các cổ đông)
Kỹ thuật
  • báo cáo hàng năm
Xây dựng
  • tường trình hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận