1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual output

annual output

Cơ khí - Công trình
  • điện lượng năm
Xây dựng
  • sản lượng hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận